Triển khai xây dựng Dự án Kho dự trữ Thái Bình
Ngày 25/12/2025, tại xã Tiền Hải, tỉnh Hưng Yên, Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực III tổ chức Hội nghị triển khai dự án kho dự trữ Thái Bình. Thứ trưởng Bộ Tài chính Lê Tấn Cận dự và phát biểu chỉ đạo.
Giá Đơn Vị Quỹ (VNĐ)
| Quỹ liên kết đơn vị | Ngày định giá |
|---|---|
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.684 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.083 |
| Quỹ Bền Vững | 14.619 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.777 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.506 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 21.926 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.733 |
| Quỹ Bền Vững | 14.592 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.392 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.260 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 21.973 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.751 |
| Quỹ Bền Vững | 14.590 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.499 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.334 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.068 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.795 |
| Quỹ Bền Vững | 14.535 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.622 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.448 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.295 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.895 |
| Quỹ Bền Vững | 14.488 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.727 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.696 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.903 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.173 |
| Quỹ Bền Vững | 14.499 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.282 |
| Quỹ Tối Ưu | 15.084 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.279 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.871 |
| Quỹ Bền Vững | 14.468 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.758 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.902 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.317 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.891 |
| Quỹ Bền Vững | 14.473 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.929 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.836 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.041 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.768 |
| Quỹ Bền Vững | 14.510 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.618 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.716 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.330 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.899 |
| Quỹ Bền Vững | 14.507 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.925 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.752 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.578 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.022 |
| Quỹ Bền Vững | 14.516 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.227 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.867 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.235 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.862 |
| Quỹ Bền Vững | 14.507 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.995 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.626 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 21.826 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.693 |
| Quỹ Bền Vững | 14.450 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.669 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.253 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.385 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.920 |
| Quỹ Bền Vững | 14.476 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.189 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.577 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.683 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.057 |
| Quỹ Bền Vững | 14.420 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.435 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.797 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.950 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.164 |
| Quỹ Bền Vững | 14.406 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.847 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.983 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.747 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.100 |
| Quỹ Bền Vững | 14.463 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.573 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.901 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.725 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.115 |
| Quỹ Bền Vững | 14.392 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.596 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.768 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.478 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.007 |
| Quỹ Bền Vững | 14.449 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.175 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.597 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.734 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.574 |
| Quỹ Bền Vững | 14.383 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 18.037 |
| Quỹ Tối Ưu | 15.363 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.627 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.477 |
| Quỹ Bền Vững | 14.345 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.716 |
| Quỹ Tối Ưu | 15.004 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.604 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.449 |
| Quỹ Bền Vững | 14.424 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.563 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.759 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.252 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.268 |
| Quỹ Bền Vững | 14.415 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.374 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.572 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.039 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.163 |
| Quỹ Bền Vững | 14.433 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.117 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.385 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.031 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.148 |
| Quỹ Bền Vững | 14.426 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.062 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.502 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.417 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.276 |
| Quỹ Bền Vững | 14.410 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.295 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.883 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.078 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.118 |
| Quỹ Bền Vững | 14.403 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.984 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.659 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.537 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.322 |
| Quỹ Bền Vững | 14.392 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.237 |
| Quỹ Tối Ưu | 15.038 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.923 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.506 |
| Quỹ Bền Vững | 14.412 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.511 |
| Quỹ Tối Ưu | 15.292 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.494 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.297 |
| Quỹ Bền Vững | 14.380 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.156 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.869 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.323 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.210 |
| Quỹ Bền Vững | 14.372 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.059 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.689 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 24.141 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.587 |
| Quỹ Bền Vững | 14.365 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.764 |
| Quỹ Tối Ưu | 15.127 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.796 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.447 |
| Quỹ Bền Vững | 14.360 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.603 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.722 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.714 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.396 |
| Quỹ Bền Vững | 14.333 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.536 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.785 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.410 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.254 |
| Quỹ Bền Vững | 14.328 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.322 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.524 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.997 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.487 |
| Quỹ Bền Vững | 14.309 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.717 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.687 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.732 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.335 |
| Quỹ Bền Vững | 14.305 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.145 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.882 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.763 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.332 |
| Quỹ Bền Vững | 14.305 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 17.302 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.968 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 23.114 |
| Quỹ Cân Bằng | 18.015 |
| Quỹ Bền Vững | 14.292 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.837 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.936 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 22.740 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.847 |
| Quỹ Bền Vững | 14.281 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.641 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.754 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 21.972 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.522 |
| Quỹ Bền Vững | 14.280 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.224 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.186 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 21.386 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.228 |
| Quỹ Bền Vững | 14.271 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.797 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.961 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 21.164 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.135 |
| Quỹ Bền Vững | 14.266 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.657 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.888 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 21.833 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.389 |
| Quỹ Bền Vững | 14.225 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.234 |
| Quỹ Tối Ưu | 14.136 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 21.698 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.348 |
| Quỹ Bền Vững | 14.223 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 16.093 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.907 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 21.468 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.303 |
| Quỹ Bền Vững | 14.255 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.964 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.709 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 21.310 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.220 |
| Quỹ Bền Vững | 14.236 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.822 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.538 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 21.207 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.167 |
| Quỹ Bền Vững | 14.214 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.639 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.439 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 21.097 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.095 |
| Quỹ Bền Vững | 14.207 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.615 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.363 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.556 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.881 |
| Quỹ Bền Vững | 14.205 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.333 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.006 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.513 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.837 |
| Quỹ Bền Vững | 14.206 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.322 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.898 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.341 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.757 |
| Quỹ Bền Vững | 14.189 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.138 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.693 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.262 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.733 |
| Quỹ Bền Vững | 14.187 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.087 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.607 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.178 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.722 |
| Quỹ Bền Vững | 14.175 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.077 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.493 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.089 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.700 |
| Quỹ Bền Vững | 14.178 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.995 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.557 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.727 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.495 |
| Quỹ Bền Vững | 14.072 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.721 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.393 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.368 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.377 |
| Quỹ Bền Vững | 14.156 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.430 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.211 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.553 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.439 |
| Quỹ Bền Vững | 14.146 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.668 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.355 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.591 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.454 |
| Quỹ Bền Vững | 14.100 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.651 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.294 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.553 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.424 |
| Quỹ Bền Vững | 14.039 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.880 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.307 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.508 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.427 |
| Quỹ Bền Vững | 14.044 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.881 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.367 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.134 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.279 |
| Quỹ Bền Vững | 14.019 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.501 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.046 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.269 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.339 |
| Quỹ Bền Vững | 14.014 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.787 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.115 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.388 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.390 |
| Quỹ Bền Vững | 14.001 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.862 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.239 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.096 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.231 |
| Quỹ Bền Vững | 13.952 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.439 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.088 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.561 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.990 |
| Quỹ Bền Vững | 13.938 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.857 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.834 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.297 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.908 |
| Quỹ Bền Vững | 13.938 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.714 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.685 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.156 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.850 |
| Quỹ Bền Vững | 13.933 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.608 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.571 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.156 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.815 |
| Quỹ Bền Vững | 13.946 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.597 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.470 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.845 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.693 |
| Quỹ Bền Vững | 13.934 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.297 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.121 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.928 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.702 |
| Quỹ Bền Vững | 13.927 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.294 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.147 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.133 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.798 |
| Quỹ Bền Vững | 13.918 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.473 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.274 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.639 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.602 |
| Quỹ Bền Vững | 13.962 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.882 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.595 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.137 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.299 |
| Quỹ Bền Vững | 13.895 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.387 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.425 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.716 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.046 |
| Quỹ Bền Vững | 13.887 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.499 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.478 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.123 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.718 |
| Quỹ Bền Vững | 13.879 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.530 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.307 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.357 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.791 |
| Quỹ Bền Vững | 13.864 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.738 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.561 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.449 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.851 |
| Quỹ Bền Vững | 13.867 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.879 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.591 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.382 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.811 |
| Quỹ Bền Vững | 13.848 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.896 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.604 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.493 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.853 |
| Quỹ Bền Vững | 13.832 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.017 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.766 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.627 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.920 |
| Quỹ Bền Vững | 13.832 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.141 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.866 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.935 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.061 |
| Quỹ Bền Vững | 13.818 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.468 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.046 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.855 |
| Quỹ Cân Bằng | 17.020 |
| Quỹ Bền Vững | 13.808 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.409 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.081 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.749 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.955 |
| Quỹ Bền Vững | 13.792 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.238 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.015 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.704 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.933 |
| Quỹ Bền Vững | 13.779 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.254 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.013 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.593 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.875 |
| Quỹ Bền Vững | 13.717 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.224 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.899 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.499 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.797 |
| Quỹ Bền Vững | 13.675 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.072 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.784 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.291 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.689 |
| Quỹ Bền Vững | 13.728 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.830 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.630 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.203 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.681 |
| Quỹ Bền Vững | 13.731 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.898 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.631 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.228 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.710 |
| Quỹ Bền Vững | 13.730 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.988 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.624 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.314 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.726 |
| Quỹ Bền Vững | 13.694 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.123 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.824 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.189 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.671 |
| Quỹ Bền Vững | 13.689 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.046 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.806 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.284 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.721 |
| Quỹ Bền Vững | 13.660 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.214 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.824 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.237 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.685 |
| Quỹ Bền Vững | 13.661 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.106 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.742 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.754 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.424 |
| Quỹ Bền Vững | 13.639 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.681 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.599 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.609 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.364 |
| Quỹ Bền Vững | 13.646 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.561 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.413 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.857 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.475 |
| Quỹ Bền Vững | 13.618 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.789 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.614 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.886 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.484 |
| Quỹ Bền Vững | 13.612 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.779 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.595 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.329 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.724 |
| Quỹ Bền Vững | 13.612 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.290 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.034 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.328 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.715 |
| Quỹ Bền Vững | 13.597 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.336 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.994 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.383 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.736 |
| Quỹ Bền Vững | 13.588 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.296 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.096 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.146 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.603 |
| Quỹ Bền Vững | 13.605 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.111 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.050 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.001 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.521 |
| Quỹ Bền Vững | 13.614 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.992 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.956 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.091 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.567 |
| Quỹ Bền Vững | 13.608 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.109 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.002 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.189 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.597 |
| Quỹ Bền Vững | 13.537 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.179 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.098 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.226 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.631 |
| Quỹ Bền Vững | 13.550 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.223 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.145 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.234 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.605 |
| Quỹ Bền Vững | 13.523 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.251 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.107 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.877 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.411 |
| Quỹ Bền Vững | 13.522 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.913 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.877 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.685 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.302 |
| Quỹ Bền Vững | 13.503 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.817 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.755 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.620 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.277 |
| Quỹ Bền Vững | 13.505 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.738 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.730 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.417 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.183 |
| Quỹ Bền Vững | 13.514 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.627 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.572 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.008 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.951 |
| Quỹ Bền Vững | 13.502 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.244 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.346 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.568 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.255 |
| Quỹ Bền Vững | 13.495 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.714 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.805 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.750 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.333 |
| Quỹ Bền Vững | 13.471 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.801 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.953 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.891 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.422 |
| Quỹ Bền Vững | 13.485 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.063 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.012 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.613 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.267 |
| Quỹ Bền Vững | 13.470 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.928 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.853 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.877 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.410 |
| Quỹ Bền Vững | 13.466 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.256 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.084 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.774 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.346 |
| Quỹ Bền Vững | 13.481 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.220 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.139 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.601 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.252 |
| Quỹ Bền Vững | 13.477 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.013 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.028 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.690 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.310 |
| Quỹ Bền Vững | 13.457 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.124 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.040 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.052 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.480 |
| Quỹ Bền Vững | 13.453 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.379 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.254 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.981 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.423 |
| Quỹ Bền Vững | 13.430 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.305 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.202 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.165 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.538 |
| Quỹ Bền Vững | 13.438 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.488 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.337 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.880 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.381 |
| Quỹ Bền Vững | 13.435 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.245 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.125 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.998 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.426 |
| Quỹ Bền Vững | 13.415 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.402 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.204 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.199 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.528 |
| Quỹ Bền Vững | 13.410 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.537 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.393 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.219 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.539 |
| Quỹ Bền Vững | 13.408 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.529 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.388 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.126 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.483 |
| Quỹ Bền Vững | 13.403 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.391 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.323 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.993 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.401 |
| Quỹ Bền Vững | 13.386 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.239 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.291 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.747 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.276 |
| Quỹ Bền Vững | 13.385 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.055 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.188 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.687 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.228 |
| Quỹ Bền Vững | 13.349 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.014 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.205 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.606 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.187 |
| Quỹ Bền Vững | 13.348 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.920 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.177 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.710 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.217 |
| Quỹ Bền Vững | 13.312 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.059 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.207 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.044 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.403 |
| Quỹ Bền Vững | 13.306 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.435 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.442 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.978 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.374 |
| Quỹ Bền Vững | 13.305 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.344 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.407 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.938 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.348 |
| Quỹ Bền Vững | 13.300 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.325 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.448 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.095 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.399 |
| Quỹ Bền Vững | 13.253 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.488 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.588 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.943 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.326 |
| Quỹ Bền Vững | 13.260 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.325 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.595 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.250 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.954 |
| Quỹ Bền Vững | 13.246 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.639 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.014 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.369 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.020 |
| Quỹ Bền Vững | 13.242 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.726 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.100 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.857 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.735 |
| Quỹ Bền Vững | 13.228 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.229 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.757 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.917 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.749 |
| Quỹ Bền Vững | 13.205 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.412 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.793 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.188 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.890 |
| Quỹ Bền Vững | 13.195 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.659 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.905 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.566 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.096 |
| Quỹ Bền Vững | 13.195 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.894 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.254 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.337 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.962 |
| Quỹ Bền Vững | 13.181 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.662 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.003 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.319 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.950 |
| Quỹ Bền Vững | 13.176 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.678 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.962 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.899 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.257 |
| Quỹ Bền Vững | 13.167 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.149 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.445 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.004 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.314 |
| Quỹ Bền Vững | 13.162 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.175 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.663 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.970 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.284 |
| Quỹ Bền Vững | 13.146 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.124 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.734 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.192 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.405 |
| Quỹ Bền Vững | 13.142 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.366 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.921 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.913 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.252 |
| Quỹ Bền Vững | 13.136 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.073 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.663 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.665 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.129 |
| Quỹ Bền Vững | 13.153 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.876 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.554 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.632 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.094 |
| Quỹ Bền Vững | 13.129 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.887 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.523 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.566 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.050 |
| Quỹ Bền Vững | 13.120 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.833 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.450 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.915 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.215 |
| Quỹ Bền Vững | 13.093 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.165 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.775 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.764 |
| Quỹ Cân Bằng | 19.139 |
| Quỹ Bền Vững | 13.086 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.894 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.671 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 20.114 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.333 |
| Quỹ Bền Vững | 13.091 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 15.230 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.868 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.768 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.149 |
| Quỹ Bền Vững | 13.093 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.859 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.640 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.656 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.059 |
| Quỹ Bền Vững | 13.058 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.648 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.592 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.605 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.062 |
| Quỹ Bền Vững | 13.088 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.776 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.633 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.242 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.842 |
| Quỹ Bền Vững | 13.056 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.508 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.396 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.438 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.948 |
| Quỹ Bền Vững | 13.061 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.606 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.489 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.519 |
| Quỹ Cân Bằng | 16.002 |
| Quỹ Bền Vững | 13.060 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.715 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.595 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.340 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.898 |
| Quỹ Bền Vững | 13.052 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.595 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.436 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 19.288 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.864 |
| Quỹ Bền Vững | 13.042 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.558 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.286 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.862 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.613 |
| Quỹ Bền Vững | 13.020 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.228 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.046 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.862 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.622 |
| Quỹ Bền Vững | 13.029 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.235 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.033 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.905 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.643 |
| Quỹ Bền Vững | 13.023 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.268 |
| Quỹ Tối Ưu | 13.044 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.322 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.317 |
| Quỹ Bền Vững | 13.016 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.996 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.505 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.099 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.191 |
| Quỹ Bền Vững | 13.009 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.817 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.338 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.061 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.180 |
| Quỹ Bền Vững | 13.002 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.648 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.284 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.463 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.848 |
| Quỹ Bền Vững | 12.987 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.246 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.762 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.562 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.903 |
| Quỹ Bền Vững | 12.981 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.348 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.937 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.777 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.021 |
| Quỹ Bền Vững | 12.977 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.526 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.075 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.195 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.275 |
| Quỹ Bền Vững | 12.968 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.792 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.660 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.222 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.288 |
| Quỹ Bền Vững | 12.961 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.713 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.683 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.298 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.327 |
| Quỹ Bền Vững | 12.953 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.765 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.755 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.592 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.514 |
| Quỹ Bền Vững | 12.972 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.061 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.967 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.630 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.537 |
| Quỹ Bền Vững | 12.975 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 14.087 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.968 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.419 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.416 |
| Quỹ Bền Vững | 12.979 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.935 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.763 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.389 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.430 |
| Quỹ Bền Vững | 13.015 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.850 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.819 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.861 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.121 |
| Quỹ Bền Vững | 13.015 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.331 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.501 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.284 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.369 |
| Quỹ Bền Vững | 13.011 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.801 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.824 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.980 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.187 |
| Quỹ Bền Vững | 13.008 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.482 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.564 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.245 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.337 |
| Quỹ Bền Vững | 13.007 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.688 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.734 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 18.321 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.379 |
| Quỹ Bền Vững | 13.007 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.746 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.692 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.967 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.168 |
| Quỹ Bền Vững | 12.998 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.398 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.299 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.780 |
| Quỹ Cân Bằng | 15.058 |
| Quỹ Bền Vững | 12.995 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.186 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.124 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.547 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.918 |
| Quỹ Bền Vững | 12.986 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 13.054 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.922 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.508 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.893 |
| Quỹ Bền Vững | 12.975 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.985 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.965 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.341 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.793 |
| Quỹ Bền Vững | 12.976 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.932 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.763 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.315 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.780 |
| Quỹ Bền Vững | 12.976 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.896 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.739 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.188 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.699 |
| Quỹ Bền Vững | 12.962 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.781 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.705 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.798 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.473 |
| Quỹ Bền Vững | 12.952 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.464 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.594 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.761 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.448 |
| Quỹ Bền Vững | 12.949 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.450 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.521 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.587 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.341 |
| Quỹ Bền Vững | 12.936 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.359 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.414 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.658 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.378 |
| Quỹ Bền Vững | 12.930 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.435 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.483 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.377 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.213 |
| Quỹ Bền Vững | 12.917 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.212 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.396 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.292 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.147 |
| Quỹ Bền Vững | 12.884 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.135 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.365 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.341 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.172 |
| Quỹ Bền Vững | 12.876 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.122 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.439 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.247 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.113 |
| Quỹ Bền Vững | 12.868 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.105 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.499 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.003 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.975 |
| Quỹ Bền Vững | 12.864 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.902 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.413 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.966 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.949 |
| Quỹ Bền Vững | 12.854 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.842 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.463 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.845 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.883 |
| Quỹ Bền Vững | 12.849 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.764 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.439 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.625 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.754 |
| Quỹ Bền Vững | 12.839 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.599 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.205 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.468 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.664 |
| Quỹ Bền Vững | 12.833 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.436 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.050 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.561 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.710 |
| Quỹ Bền Vững | 12.819 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.543 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.148 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.810 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.844 |
| Quỹ Bền Vững | 12.811 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.736 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.411 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.645 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.748 |
| Quỹ Bền Vững | 12.799 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.578 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.257 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.576 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.709 |
| Quỹ Bền Vững | 12.793 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.510 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.191 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.318 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.562 |
| Quỹ Bền Vững | 12.782 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.315 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.879 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.321 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.562 |
| Quỹ Bền Vững | 12.776 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.227 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.834 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.295 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.538 |
| Quỹ Bền Vững | 12.763 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.288 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.816 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.612 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.709 |
| Quỹ Bền Vững | 12.757 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.558 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.160 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.819 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.816 |
| Quỹ Bền Vững | 12.742 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.684 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.210 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.689 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.742 |
| Quỹ Bền Vững | 12.735 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.627 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.038 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.633 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.707 |
| Quỹ Bền Vững | 12.734 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.487 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.959 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.165 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.446 |
| Quỹ Bền Vững | 12.728 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.118 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.524 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.062 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.381 |
| Quỹ Bền Vững | 12.714 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.940 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.400 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.475 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.052 |
| Quỹ Bền Vững | 12.709 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.489 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.746 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.978 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.327 |
| Quỹ Bền Vững | 12.711 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.837 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.233 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.610 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.669 |
| Quỹ Bền Vững | 12.706 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.288 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.809 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.462 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.582 |
| Quỹ Bền Vững | 12.695 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.268 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.687 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.889 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.811 |
| Quỹ Bền Vững | 12.695 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.594 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.163 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.285 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.020 |
| Quỹ Bền Vững | 12.685 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.910 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.637 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.254 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.001 |
| Quỹ Bền Vững | 12.680 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.909 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.547 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.759 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.734 |
| Quỹ Bền Vững | 12.673 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.515 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.193 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.850 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.782 |
| Quỹ Bền Vững | 12.670 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.572 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.249 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.330 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.034 |
| Quỹ Bền Vững | 12.663 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.974 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.663 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.129 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.928 |
| Quỹ Bền Vững | 12.659 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.737 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.386 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.928 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.325 |
| Quỹ Bền Vững | 12.649 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.392 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.305 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.918 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.325 |
| Quỹ Bền Vững | 12.644 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.361 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.263 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.962 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.420 |
| Quỹ Bền Vững | 12.666 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.435 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.220 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.188 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.533 |
| Quỹ Bền Vững | 12.660 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.533 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.433 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.189 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.515 |
| Quỹ Bền Vững | 12.647 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.504 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.317 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 17.073 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.431 |
| Quỹ Bền Vững | 12.643 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.325 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.172 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.937 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.354 |
| Quỹ Bền Vững | 12.641 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 12.198 |
| Quỹ Tối Ưu | 12.062 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.550 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.147 |
| Quỹ Bền Vững | 12.628 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.876 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.732 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.298 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.965 |
| Quỹ Bền Vững | 12.618 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.603 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.361 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.018 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.814 |
| Quỹ Bền Vững | 12.613 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.444 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.114 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.587 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.122 |
| Quỹ Bền Vững | 12.603 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.785 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.640 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.523 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.080 |
| Quỹ Bền Vững | 12.600 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.732 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.657 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.321 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.927 |
| Quỹ Bền Vững | 12.591 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.599 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.460 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.645 |
| Quỹ Cân Bằng | 14.085 |
| Quỹ Bền Vững | 12.587 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.884 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.761 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.396 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.945 |
| Quỹ Bền Vững | 12.574 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.727 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.569 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.440 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.951 |
| Quỹ Bền Vững | 12.581 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.726 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.569 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.376 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.948 |
| Quỹ Bền Vững | 12.571 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.748 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.625 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 16.302 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.881 |
| Quỹ Bền Vững | 12.564 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.680 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.501 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.934 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.656 |
| Quỹ Bền Vững | 12.553 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.311 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.165 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.874 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.592 |
| Quỹ Bền Vững | 12.543 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.266 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.071 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.769 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.551 |
| Quỹ Bền Vững | 12.530 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.139 |
| Quỹ Tối Ưu | 11.057 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.610 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.460 |
| Quỹ Bền Vững | 12.503 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 11.033 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.868 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.209 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.190 |
| Quỹ Bền Vững | 12.485 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.615 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.497 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.278 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.220 |
| Quỹ Bền Vững | 12.481 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.697 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.502 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.181 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.166 |
| Quỹ Bền Vững | 12.472 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.639 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.377 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.304 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.232 |
| Quỹ Bền Vững | 12.468 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.768 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.557 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 15.124 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.117 |
| Quỹ Bền Vững | 12.457 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.607 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.406 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.975 |
| Quỹ Cân Bằng | 13.017 |
| Quỹ Bền Vững | 12.451 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.498 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.141 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.859 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.927 |
| Quỹ Bền Vững | 12.438 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.446 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.055 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.958 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.979 |
| Quỹ Bền Vững | 12.431 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.527 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.197 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.705 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.824 |
| Quỹ Bền Vững | 12.419 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.323 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.884 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.879 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.909 |
| Quỹ Bền Vững | 12.415 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.549 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.930 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.555 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.696 |
| Quỹ Bền Vững | 12.404 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.159 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.676 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.542 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.692 |
| Quỹ Bền Vững | 12.400 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.131 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.654 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.361 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.582 |
| Quỹ Bền Vững | 12.391 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.000 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.479 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.374 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.636 |
| Quỹ Bền Vững | 12.388 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.078 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.494 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.367 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.628 |
| Quỹ Bền Vững | 12.379 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.034 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.511 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.353 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.639 |
| Quỹ Bền Vững | 12.376 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.057 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.570 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.180 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.551 |
| Quỹ Bền Vững | 12.364 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.983 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.580 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.125 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.507 |
| Quỹ Bền Vững | 12.359 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.962 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.519 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.034 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.456 |
| Quỹ Bền Vững | 12.345 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.952 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.397 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.106 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.500 |
| Quỹ Bền Vững | 12.340 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.028 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.508 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.028 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.448 |
| Quỹ Bền Vững | 12.329 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.892 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.443 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 13.983 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.398 |
| Quỹ Bền Vững | 12.320 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.810 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.325 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.122 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.493 |
| Quỹ Bền Vững | 12.311 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.951 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.590 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.193 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.521 |
| Quỹ Bền Vững | 12.306 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.032 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.640 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.356 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.613 |
| Quỹ Bền Vững | 12.295 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.220 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.676 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.358 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.614 |
| Quỹ Bền Vững | 12.291 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.154 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.687 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.300 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.564 |
| Quỹ Bền Vững | 12.278 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.024 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.617 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.388 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.608 |
| Quỹ Bền Vững | 12.273 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.114 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.643 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.022 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.392 |
| Quỹ Bền Vững | 12.250 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.742 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.512 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 13.943 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.342 |
| Quỹ Bền Vững | 12.240 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.754 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.518 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 13.769 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.220 |
| Quỹ Bền Vững | 12.225 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.547 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.423 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 13.690 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.183 |
| Quỹ Bền Vững | 12.214 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.518 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.425 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 13.853 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.275 |
| Quỹ Bền Vững | 12.202 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.647 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.559 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 13.723 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.210 |
| Quỹ Bền Vững | 12.216 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.583 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.464 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.054 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.417 |
| Quỹ Bền Vững | 12.200 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.796 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.649 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 13.811 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.286 |
| Quỹ Bền Vững | 12.195 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.601 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.461 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 13.850 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.297 |
| Quỹ Bền Vững | 12.181 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.655 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.559 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 13.689 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.192 |
| Quỹ Bền Vững | 12.176 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.483 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.438 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.123 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.464 |
| Quỹ Bền Vững | 12.162 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.879 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.848 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.442 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.633 |
| Quỹ Bền Vững | 12.157 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.090 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.155 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.165 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.468 |
| Quỹ Bền Vững | 12.145 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.868 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.003 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 13.895 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.340 |
| Quỹ Bền Vững | 12.140 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.663 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.810 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.156 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.450 |
| Quỹ Bền Vững | 12.125 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.926 |
| Quỹ Tối Ưu | 9.941 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.203 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.488 |
| Quỹ Bền Vững | 12.119 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 9.971 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.016 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.397 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.719 |
| Quỹ Bền Vững | 12.105 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.197 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.316 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.671 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.811 |
| Quỹ Bền Vững | 12.082 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.462 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.568 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.578 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.767 |
| Quỹ Bền Vững | 12.064 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.377 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.454 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 14.332 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.624 |
| Quỹ Bền Vững | 12.036 |
| Quỹ Đẳng Cấp | 10.235 |
| Quỹ Tối Ưu | 10.231 |
| Quỹ Tăng Trưởng | 13.881 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.323 |
| Quỹ Bền Vững | 12.011 |
| Quỹ Đẳng Cấp | |
| Quỹ Tối Ưu | |
| Quỹ Tăng Trưởng | 13.812 |
| Quỹ Cân Bằng | 12.273 |
| Quỹ Bền Vững | 11.988 |
| Quỹ Đẳng Cấp | |
| Quỹ Tối Ưu |
Ghi chú: Ngày định giá là thứ Tư, thứ Sáu hàng tuần. Nếu thứ Tư, thứ Sáu là ngày nghỉ lễ, ngày định giá sẽ là ngày làm việc tiếp theo.




Mega 6/45 quay số mở thưởng Thứ 4, Thứ 6, Chủ nhật hàng tuần.
Power 6/55, Max 3D PRO quay số mở thưởng Thứ 3, Thứ 5, Thứ 7 hàng tuần. Max 3D quay số mở thưởng Thứ 2, Thứ 4, Thứ 6 hàng tuần. Đăng ký làm Đại lý, Điểm bán hàng Vietlott trên toàn quốc liên hệ Hotline: 1900.55.88.89 hoặc Website: vietlott.vn
| PNJ | Giá mua | Giá bán |
|---|---|---|
| TPHCM - PNJ | 154,000 | 157,000 |
| Hà Nội - PNJ | 154,000 | 157,000 |
| Đà Nẵng - PNJ | 154,000 | 157,000 |
| Miền Tây - PNJ | 154,000 | 157,000 |
| Tây Nguyên - PNJ | 154,000 | 157,000 |
| Đông Nam Bộ - PNJ | 154,000 | 157,000 |
| AJC | Giá mua | Giá bán |
|---|---|---|
| Miếng SJC Hà Nội | 15,760 ▲80K | 15,960 ▲80K |
| Miếng SJC Nghệ An | 15,760 ▲80K | 15,960 ▲80K |
| Miếng SJC Thái Bình | 15,760 ▲80K | 15,960 ▲80K |
| N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 15,550 ▲70K | 15,850 ▲70K |
| N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 15,550 ▲70K | 15,850 ▲70K |
| N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 15,550 ▲70K | 15,850 ▲70K |
| NL 99.99 | 14,860 ▲70K | |
| Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 14,860 ▲70K | |
| Trang sức 99.9 | 15,140 ▲70K | 15,740 ▲70K |
| Trang sức 99.99 | 15,150 ▲70K | 15,750 ▲70K |
| SJC | Giá mua | Giá bán |
|---|---|---|
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,572 ▲4K | 1,592 ▲4K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ | 1,572 ▲4K | 15,922 ▲40K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 1,572 ▲4K | 15,923 ▲40K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 1,531 ▲5K | 1,561 ▲5K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 1,531 ▲5K | 1,562 ▲5K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% | 1,511 ▲5K | 1,546 ▲5K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% | 147,569 ▲495K | 153,069 ▲495K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% | 107,612 ▲375K | 116,112 ▲375K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% | 96,789 ▲341K | 105,289 ▲341K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% | 85,965 ▲77399K | 94,465 ▲85049K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% | 81,791 ▲292K | 90,291 ▲292K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% | 56,125 ▲209K | 64,625 ▲209K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,572 ▲4K | 1,592 ▲4K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,572 ▲4K | 1,592 ▲4K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,572 ▲4K | 1,592 ▲4K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,572 ▲4K | 1,592 ▲4K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,572 ▲4K | 1,592 ▲4K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,572 ▲4K | 1,592 ▲4K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,572 ▲4K | 1,592 ▲4K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,572 ▲4K | 1,592 ▲4K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,572 ▲4K | 1,592 ▲4K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,572 ▲4K | 1,592 ▲4K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 1,572 ▲4K | 1,592 ▲4K |
| Ngoại tệ | Mua | Bán | |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
| Ngân hàng TCB | |||
| AUD | 17101 | 17372 | 17950 |
| CAD | 18682 | 18960 | 19580 |
| CHF | 32686 | 33070 | 33719 |
| CNY | 0 | 3470 | 3830 |
| EUR | 30342 | 30616 | 31647 |
| GBP | 34707 | 35100 | 36042 |
| HKD | 0 | 3250 | 3452 |
| JPY | 161 | 165 | 171 |
| KRW | 0 | 17 | 19 |
| NZD | 0 | 15025 | 15613 |
| SGD | 19919 | 20202 | 20727 |
| THB | 761 | 824 | 878 |
| USD (1,2) | 26019 | 0 | 0 |
| USD (5,10,20) | 26060 | 0 | 0 |
| USD (50,100) | 26089 | 26108 | 26384 |
| Ngoại tệ | Mua | Bán | |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
| Ngân hàng BIDV | |||
| USD | 26,104 | 26,104 | 26,384 |
| USD(1-2-5) | 25,060 | - | - |
| USD(10-20) | 25,060 | - | - |
| EUR | 30,547 | 30,571 | 31,806 |
| JPY | 165.04 | 165.34 | 172.65 |
| GBP | 35,098 | 35,193 | 36,110 |
| AUD | 17,373 | 17,436 | 17,935 |
| CAD | 18,902 | 18,963 | 19,550 |
| CHF | 33,012 | 33,115 | 33,883 |
| SGD | 20,076 | 20,138 | 20,815 |
| CNY | - | 3,701 | 3,807 |
| HKD | 3,326 | 3,336 | 3,427 |
| KRW | 16.8 | 17.52 | 18.85 |
| THB | 808.84 | 818.83 | 873.33 |
| NZD | 15,040 | 15,180 | 15,574 |
| SEK | - | 2,823 | 2,912 |
| DKK | - | 4,085 | 4,213 |
| NOK | - | 2,589 | 2,671 |
| LAK | - | 0.93 | 1.29 |
| MYR | 6,105.1 | - | 6,863.75 |
| TWD | 755.55 | - | 911.77 |
| SAR | - | 6,902.82 | 7,242.61 |
| KWD | - | 83,400 | 88,451 |
| Ngoại tệ | Mua | Bán | |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
| Ngân hàng Agribank | |||
| USD | 26,080 | 26,084 | 26,384 |
| EUR | 30,387 | 30,509 | 31,680 |
| GBP | 34,887 | 35,027 | 36,024 |
| HKD | 3,311 | 3,324 | 3,437 |
| CHF | 32,750 | 32,882 | 33,822 |
| JPY | 164.21 | 164.87 | 172.29 |
| AUD | 17,294 | 17,363 | 17,935 |
| SGD | 20,110 | 20,191 | 20,771 |
| THB | 824 | 827 | 865 |
| CAD | 18,874 | 18,950 | 19,538 |
| NZD | 15,095 | 15,625 | |
| KRW | 17.41 | 19.07 | |
| Ngoại tệ | Mua | Bán | |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
| Ngân hàng Sacombank | |||
| USD | 26100 | 26100 | 26384 |
| AUD | 17283 | 17383 | 18311 |
| CAD | 18871 | 18971 | 19990 |
| CHF | 32937 | 32967 | 34554 |
| CNY | 0 | 3716.5 | 0 |
| CZK | 0 | 1220 | 0 |
| DKK | 0 | 4125 | 0 |
| EUR | 30527 | 30557 | 32288 |
| GBP | 35019 | 35069 | 36840 |
| HKD | 0 | 3390 | 0 |
| JPY | 164.71 | 165.21 | 175.72 |
| KHR | 0 | 6.097 | 0 |
| KRW | 0 | 17.6 | 0 |
| LAK | 0 | 1.1805 | 0 |
| MYR | 0 | 6640 | 0 |
| NOK | 0 | 2595 | 0 |
| NZD | 0 | 15141 | 0 |
| PHP | 0 | 417 | 0 |
| SEK | 0 | 2820 | 0 |
| SGD | 20090 | 20220 | 20943 |
| THB | 0 | 791.2 | 0 |
| TWD | 0 | 840 | 0 |
| SJC 9999 | 15760000 | 15760000 | 15960000 |
| SBJ | 13000000 | 13000000 | 15960000 |
| Ngoại tệ | Mua | Bán | |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
| Ngân hàng OCB | |||
| USD100 | 26,101 | 26,130 | 26,384 |
| USD20 | 26,101 | 26,130 | 26,384 |
| USD1 | 26,101 | 26,130 | 26,384 |
| AUD | 17,328 | 17,428 | 18,548 |
| EUR | 30,660 | 30,660 | 31,895 |
| CAD | 18,808 | 18,908 | 20,229 |
| SGD | 20,149 | 20,299 | 21,340 |
| JPY | 165.1 | 166.6 | 171.22 |
| GBP | 35,100 | 35,250 | 36,120 |
| XAU | 0 | 15,758,000 | 0 |
| CNY | 0 | 35,980 | 0 |
| THB | 0 | 826 | 0 |
| CHF | 0 | 0 | 0 |
| KRW | 0 | 0 | 0 |
| Ngân hàng | KKH | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 1 tháng | 2 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 24 tháng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vietcombank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | - | 1,60 | 1,60 | 1,90 | 2,90 | 2,90 | 4,60 | 4,70 |
| BIDV | 0,10 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,70 |
| VietinBank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
| ACB | 0,01 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,30 | 2,50 | 2,70 | 3,50 | 3,70 | 4,40 | 4,50 |
| Sacombank | - | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,80 | 2,90 | 3,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 5,00 |
| Techcombank | 0,05 | - | - | - | 3,10 | 3,10 | 3,30 | 4,40 | 4,40 | 4,80 | 4,80 |
| LPBank | 0.20 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 3,00 | 3,00 | 3,20 | 4,20 | 4,20 | 5,30 | 5,60 |
| DongA Bank | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,90 | 3,90 | 4,10 | 5,55 | 5,70 | 5,80 | 6,10 |
| Agribank | 0,20 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
| Eximbank | 0,10 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,10 | 3,30 | 3,40 | 4,70 | 4,30 | 5,00 | 5,80 |
|
GSPC 6,932.05
26/12 | +22.26
(6,932.05 +22.26 (+0.32%))
|
|
DJI 48,731.16
26/12 | +288.75
(48,731.16 +288.75 (+0.60%))
|
|
IXIC 23,613.31
26/12 | +51.46
(23,613.31 +51.46 (+0.22%))
|
|
NYA 22,229.11
26/12 | +77.39
(22,229.11 +77.39 (+0.35%))
|
|
XAX 6,936.57
26/12 | -7.41
(6,936.57 -7.41 (-0.11%))
|
|
BUK100P 988.75
26/12 | -0.95
(988.75 -0.95 (-0.10%))
|
|
RUT 2,548.08
26/12 | +6.96
(2,548.08 +6.96 (+0.27%))
|
|
VIX 13.47
26/12 | 0.00
(13.47 0.00 (0.00%))
|
|
FTSE 9,870.68
26/12 | -18.54
(9,870.68 -18.54 (-0.19%))
|
|
GDAXI 24,340.06
26/12 | +56.09
(24,340.06 +56.09 (+0.23%))
|
|
FCHI 8,103.58
26/12 | -0.27
(8,103.58 -0.27 (-0.00%))
|
|
STOXX50E 5,746.24
26/12 | +2.55
(5,746.24 +2.55 (+0.04%))
|
|
N100 1,706.76
26/12 | -0.77
(1,706.76 -0.77 (-0.05%))
|
|
BFX 5,040.37
26/12 | -17.12
(5,040.37 -17.12 (-0.34%))
|
|
MOEX.ME 85.20
26/12 | -0.11
(85.20 -0.11 (-0.13%))
|
|
HSI 25,818.93
26/12 | +44.79
(25,818.93 +44.79 (+0.17%))
|
|
STI 4,639.77
26/12 | +3.43
(4,639.77 +3.43 (+0.07%))
|
|
AXJO 8,762.70
26/12 | -33.00
(8,762.70 -33.00 (-0.38%))
|
|
AORD 9,069.00
26/12 | -27.20
(9,069.00 -27.20 (-0.30%))
|
|
BSESN 85,408.70
26/12 | -116.14
(85,408.70 -116.14 (-0.14%))
|
|
JKSE 8,537.91
26/12 | -46.87
(8,537.91 -46.87 (-0.55%))
|
|
KLSE 1,673.46
26/12 | -4.85
(1,673.46 -4.85 (-0.29%))
|
|
NZ50 13,529.06
26/12 | +11.33
(13,529.06 +11.33 (+0.08%))
|
|
KS11 4,138.47
26/12 | +29.85
(4,138.47 +29.85 (+0.73%))
|
|
TWII 28,501.52
26/12 | +129.54
(28,501.52 +129.54 (+0.46%))
|
|
GSPTSE 31,999.76
26/12 | -58.97
(31,999.76 -58.97 (-0.18%))
|
|
BVSP 160,455.83
26/12 | +2,314.17
(160,455.83 +2,314.17 (+1.46%))
|
|
MXX 65,616.43
26/12 | +21.02
(65,616.43 +21.02 (+0.03%))
|
|
IPSA 10,386.99
26/12 | -16.74
(10,386.99 -16.74 (-0.16%))
|
|
MERV 3,121,145.00
26/12 | +6,174.75
(3,121,145.00 +6,174.75 (+0.20%))
|
|
TA125.TA 3,626.88
26/12 | -114.03
(3,626.88 -114.03 (-3.05%))
|
|
CASE30 41,253.00
26/12 | -255.30
(41,253.00 -255.30 (-0.62%))
|
|
JN0U.JO 7,063.76
26/12 | +52.68
(7,063.76 +52.68 (+0.75%))
|
|
DX-Y.NYB 97.98
26/12 | +0.03
(97.98 +0.03 (+0.03%))
|
|
125904-USD-STRD 2,635.83
26/12 | +0.73
(2,635.83 +0.73 (+0.03%))
|
|
XDB 135.01
26/12 | -0.16
(135.01 -0.16 (-0.12%))
|
|
XDE 117.80
26/12 | -0.14
(117.80 -0.14 (-0.12%))
|
|
000001.SS 3,965.10
26/12 | +5.48
(3,965.10 +5.48 (+0.14%))
|
|
N225 50,872.96
26/12 | +465.17
(50,872.96 +465.17 (+0.92%))
|
|
XDN 64.12
26/12 | +0.09
(64.12 +0.09 (+0.14%))
|
|
XDA 67.05
26/12 | +0.05
(67.05 +0.05 (+0.08%))
|

